18-04-2025
❮ Những thuận lợi và khó khăn của thị trường gạo Việt Nam sắp tới
Thế giới đang đối mặt với biến đổi khí hậu, xung đột địa chính trị, khiến nhu cầu dự trữ và nhập khẩu lương thực (đặc biệt là gạo) tăng mạnh. Việt Nam là quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ 2 thế giới, có uy tín về chất lượng và giá cả cạnh tranh.1. Nhu cầu thị trường quốc tế tăng cao
- Thế giới đang đối mặt với biến đổi khí hậu, xung đột địa chính trị, khiến nhu cầu dự trữ và nhập khẩu lương thực (đặc biệt là gạo) tăng mạnh.
- Việt Nam là quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ 2 thế giới, có uy tín về chất lượng và giá cả cạnh tranh.
Cơ hội xuất khẩu gạo chất lượng cao đến các thị trường như:
EU, Trung Đông, Philippines, Trung Quốc, Châu Phi.
2. Ứng dụng công nghệ và giống mới
- Giống lúa mới năng suất cao, chống chịu hạn – mặn – sâu bệnh tốt đang ngày càng phổ biến (OM5451, Đài Thơm 8, ST25...).
- Công nghệ: gieo sạ hàng, phun thuốc bằng drone, tiết kiệm nước, nông nghiệp số... giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất.
3. Chính sách và liên kết chuỗi giá trị
- Chính phủ thúc đẩy tái cơ cấu nông nghiệp theo hướng:
- Giảm diện tích lúa nhưng nâng chất lượng
- Hỗ trợ HTX, liên kết doanh nghiệp – nông dân – nhà nước
- Đầu tư vào chế biến sâu, xây kho, logistics ngày càng được ưu tiên.
4. Thị trường tiêu dùng nội địa nâng cao
- Người tiêu dùng trong nước đang dần chuyển sang ưu tiên gạo sạch, gạo đặc sản, gạo hữu cơ, tạo điều kiện để nâng cấp chất lượng lúa gạo nội địa.
KHÓ KHĂN
1. Biến đổi khí hậu và thiên tai
- Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa lớn nhất cả nước – đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ:
- Hạn hán, xâm nhập mặn
- Nước biển dâng, mưa trái mùa, lũ bất thường
- Nguy cơ thiếu nước tưới, giảm năng suất, nhất là vụ Hè Thu.
2. Giá vật tư đầu vào tăng cao
- Giá phân bón, thuốc BVTV, giống, nhân công… không ngừng tăng, trong khi giá bán lúa nhiều khi không ổn định.
- Bà con nông dân dễ bị lỗ, đặc biệt nếu phụ thuộc thương lái, không có hợp đồng bao tiêu.
3. Chất lượng gạo chưa đồng đều
- Một số vùng vẫn gieo trồng tự phát, không tuân theo quy trình kỹ thuật, dẫn đến:
- Chất lượng hạt không ổn định
- Khó cạnh tranh ở thị trường cao cấp (như Nhật, EU)
- Hệ thống truy xuất nguồn gốc, mã vùng trồng còn hạn chế
4. Thiếu liên kết bền vững
- Tình trạng “được mùa rớt giá, trúng giá mất mùa” vẫn diễn ra vì thiếu:
- Hợp đồng bao tiêu rõ ràng
- Doanh nghiệp đầu tư vào chuỗi lúa gạo còn ít
- Nhiều HTX hoạt động hình thức, thiếu năng lực quản trị.
5. Nguồn nhân lực và thế hệ kế thừa yếu
- Nhiều lao động trẻ rời bỏ nông nghiệp, thiếu người kế thừa nghề trồng lúa
- Trình độ sản xuất còn chậm đổi mới ở một số địa phương.
Ngành lúa gạo Việt Nam đang đứng trước bước chuyển mình lớn:
Từ “lượng” sang “chất”, từ sản xuất truyền thống sang nông nghiệp hiện đại – thông minh.
Để vượt qua khó khăn, cần:
- Tăng cường liên kết nông dân – HTX – doanh nghiệp
- Đầu tư kỹ thuật – giống mới – cơ giới hóa
- Mở rộng thị trường chất lượng cao
- Hỗ trợ chính sách mạnh mẽ từ Nhà nước